--

aiglet

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: aiglet

Phát âm : /'æglit/ Cách viết khác : (aiglet) /'eiglet/

+ danh từ

  • miếng kim loại bịt đầu dây (dây giày...)
  • (như) aiguillette
  • (thực vật học) đuôi sóc (một kiểu cụm hoa)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "aiglet"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "aiglet"
    aglet aiglet
Lượt xem: 302