aiguille
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: aiguille
Phát âm : /'eigwi:l/
+ danh từ
- mỏm đá nhọn, núi đá đỉnh nhọn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "aiguille"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "aiguille":
agile aiguille - Những từ có chứa "aiguille":
aiguille aiguillette
Lượt xem: 386