air vice-marshal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: air vice-marshal
Phát âm : /'eə'vais,mɑ:ʃəl/
+ danh từ
- (quân sự) thiếu tướng không quân (Anh)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "air vice-marshal"
- Những từ có chứa "air vice-marshal" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nguyên soái thống chế thứ trưởng mỏ cặp nông nghiệp nhạc cụ
Lượt xem: 783