--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dark-spotted
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dark-spotted
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dark-spotted
+ Adjective
có những đốm, những vết tối màu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dark-spotted"
Những từ có chứa
"dark-spotted"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
hoen
mù mịt
rờ rẩm
mờ mịt
đen tối
sặm
sậm
ngòn
ngòm
kịt
more...
Lượt xem: 318
Từ vừa tra
+
dark-spotted
:
có những đốm, những vết tối màu
+
placer
:
lớp sỏi cát có vàng