--

air-breathing

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: air-breathing

+ Adjective

  • lấy được, nhận được, hút oxy từ không khí
    • He studied respiration in marine air-breathing vertebrates.
      Anh ta nghiên cứu hệ hô hấp của những động vật biển có xương sống lấy oxy từ không khí.
Lượt xem: 633