--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
air-conditioner
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
air-conditioner
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: air-conditioner
Phát âm : /'eəkən,diʃnə/
+ danh từ
máy điều hoà không khí, máy điều hoà độ nhiệt
Lượt xem: 664
Từ vừa tra
+
air-conditioner
:
máy điều hoà không khí, máy điều hoà độ nhiệt