--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
air-exhauster
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
air-exhauster
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: air-exhauster
Phát âm : /'eərig,zɔ:stə/
+ danh từ
(kỹ thuật) cái quạt đầy gió
Lượt xem: 269
Từ vừa tra
+
air-exhauster
:
(kỹ thuật) cái quạt đầy gió
+
angleworm
:
giun làm mồi câu
+
log
:
khúc gỗ mới đốn, khúc gỗ mới xẻin the log còn chưa xẻ
+
nhà kho
:
Warehoouse, storehouse
+
creeping windmill grass
:
(thực vật học) Cây cỏ sao