--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
air-gauge
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
air-gauge
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: air-gauge
Phát âm : /'eəgeidʤ/
+ danh từ
cái đo khí áp
Lượt xem: 337
Từ vừa tra
+
air-gauge
:
cái đo khí áp