--

air-mindedness

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: air-mindedness

Phát âm : /'eə,maindidnis/

+ danh từ

  • tính thích ngành hàng không
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "air-mindedness"
  • Những từ có chứa "air-mindedness" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bằng cấp hẹp bụng
Lượt xem: 277