--

air-raid

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: air-raid

Phát âm : /'eəreid/

+ tính từ

  • (thuộc) sự oanh tạc bằng máy bay, phòng không
    • air-raid alert (alarm)
      báo động phòng không
    • air-raid precautions
      công tác phòng không, công tác phồng tránh những cuộc oanh tạc bằng máy bay
    • air-raid shelter
      hầm trú ẩn phòng không
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "air-raid"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "air-raid"
    air raid air-raid
  • Những từ có chứa "air-raid" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    càn quét điên càn
Lượt xem: 378