air-unit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: air-unit
Phát âm : /'eə,ju:nit/
+ danh từ
- (quân sự) đơn vị không quân
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "air-unit"
- Những từ có chứa "air-unit" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chỉ huy trưởng phật lăng dảnh đoàn trưởng phiên hiệu phân đội đơn vị quắn cầm cự bí danh more...
Lượt xem: 353