--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
airphoto
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
airphoto
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: airphoto
Phát âm : /'eə,foutou/
+ danh từ
ảnh chụp từ máy bay
Lượt xem: 283
Từ vừa tra
+
airphoto
:
ảnh chụp từ máy bay
+
dispersed
:
bị phân tán, giải tán, rải rác, gieo rắc
+
midwife
:
bà đỡ, bà mụ
+
chán phè
:
Disgusting, ikksome, humdrumLao vào những việc chán phèTo be engaged in humdrum tasks
+
kệnh
:
Swell cumbrouslyTúi nhét đầy mọi thứ đồ vật trông kệnh lênThe bag was stuffed with all kinds of things and looked cumbrously swollen