--

alabastrine

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: alabastrine

+ Adjective

  • thuộc hoặc giống như thạch cao tuyết hoa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "alabastrine"
Lượt xem: 442