alarmed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: alarmed+ Adjective
- lo lắng, sợ hãi
- được bảo vệ bằng còi, chuông báo động; được (gắn thiết bị, còi báo động) chống trộm
- The whole building is alarmed.
Toàn bộ tòa nhà được gắn thiết bị báo động chống trộm.
- The whole building is alarmed.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "alarmed"
Lượt xem: 546