alarmist
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: alarmist
Phát âm : /ə'lɑ:mist/
+ danh từ
- người hay gieo hoang mang sợ hãi
- (định ngữ) gieo hoang mang sợ hãi
- alarmist rumours
tin đồn giao hoang mang sợ hãi
- alarmist rumours
Lượt xem: 474