--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
alcohol-dependent
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
alcohol-dependent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: alcohol-dependent
+ Adjective
nghiện rượu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "alcohol-dependent"
Những từ có chứa
"alcohol-dependent"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
khiển muộn
hơi men
nhắm rượu
lệ thuộc
nhờ
phụ thuộc
ngũ giới
rượu đế
rượu mạnh
chà xát
more...
Lượt xem: 637
Từ vừa tra
+
alcohol-dependent
:
nghiện rượu
+
chịu
:
To sustain, to bear, to acceptchịu đònto sustain a blowchịu các khoản phí tổnto bear all the costskhông ngồi yên chịu chếtnot to sit with folded arms and accept deathchịu ảnh hưởng của aito sustain (be under) someone's influencechịu sự lãnh đạoto accept (be under) the leadership (of somebody)một cảm giác dễ chịua pleasant sensationchịu lạnhto bear (stand) the coldkhổ mấy cũng chịu được
+
đùm bọc
:
Protect and help mutuallyĐùm bọc nhau trong những lúc khó khănTo protect and help one another in time of distress
+
poorness
:
sự nghèo nàn
+
pageship
:
thân phận tiểu đồng, thân phận em nhỏ phục vụ (ở khách sạn, rạp hát...)