alcoholometer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: alcoholometer
Phát âm : /,ælkəhɔ'lɔmitə/
+ danh từ
- ống đo rượu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "alcoholometer"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "alcoholometer":
alcoholometer alcoholometry
Lượt xem: 384