--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
aldermanry
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
aldermanry
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: aldermanry
Phát âm : /'ɔ:ldəmənri/
+ danh từ
quận có uỷ viên trong hội đồng thành phố
(như) aldermanship
Lượt xem: 289
Từ vừa tra
+
aldermanry
:
quận có uỷ viên trong hội đồng thành phố