--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
alexipharmic
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
alexipharmic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: alexipharmic
Phát âm : /ə,leksi'fɑ:mik/
+ tính từ
giải độc
+ danh từ
thuốc giải độc
Lượt xem: 293
Từ vừa tra
+
alexipharmic
:
giải độc
+
khuyết tịch
:
(luật) DefaultXử khuyết tịchJudgment by default
+
elizabeth cochrane seaman
:
nhà báo nổi tiếng người Mỹ (1867-1922), người đã từng tiếp xúc với điều kiện xấu trong các cơ sở tâm thần
+
whitish
:
hi trắng
+
ăn hiếp
:
To bully, to tyrannizenhững tân binh non nớt thường bị viên thiếu úy già này ăn hiếpraw recruits are often bullied by this old sub-lieutenant