algebraic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: algebraic
Phát âm : /'ældʤibrə/ Cách viết khác : (algebraical) /'ældʤibrəl/
+ tính từ
- đại số
- algebraic equation
phương trình đại số
- algebraic expression
biểu thức đại số
- algebraic function
hàm đại số
- algebraic equation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "algebraic"
- Những từ có chứa "algebraic":
algebraic algebraical - Những từ có chứa "algebraic" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đại số đại số học biểu thức
Lượt xem: 121