--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
algologist
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
algologist
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: algologist
Phát âm : /æl'gɔlədʤist/
+ danh từ
nhà nghiên cứu tảo
Lượt xem: 292
Từ vừa tra
+
algologist
:
nhà nghiên cứu tảo
+
anh quân
:
Clear-sighted and able monarch
+
chích ngừa
:
to inoculate; to get immunisation shot
+
argument
:
lý lẽargument for lý lẽ ủng hộ (cái gì)argument against lý lẽ chống lại (cái gì)strong argument lý lẽ đanh thépweak argument lý lẽ không vững
+
đường sắt
:
RailwayHệ thống đường sắtA railway networkTổng cục đường sắtThe Railway General Department