--

alidade

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: alidade

Phát âm : /'ælideid/ Cách viết khác : (alidad) /'ælidæd/

+ danh từ

  • (kỹ thuật) Aliđat, vòng (ngắm) chuẩn (máy đo đạc)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "alidade"
Lượt xem: 403