--

alight

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: alight

Phát âm : /ə'lait/

+ tính từ

  • cháy, bùng cháy, bốc cháy
    • to set something alight
      đốt cháy cái gì
    • to keep the fire alight
      giữ cho ngọc lửa cháy
  • bừng lên, sáng lên, rạng lên, ngời lên
    • faces alight with delight
      mặt ngời lên niềm hân hoan

+ nội động từ

  • xuống, bước cuống (ngựa, ôtô, xe lửa...)
  • hạ xuống, đậu xuống, đỗ xuống (từ trên không) (máy bay, chim...)
  • to light on ones's feet
    • đặt chân xuống đất trước (khi ngã hay nhảy)
    • (nghĩa bóng) tránh được tổn thất, tránh được tai hại
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "alight"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "alight"
    algid alight
  • Những từ có chứa "alight" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bậu đậu
Lượt xem: 594