alkali
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: alkali
Phát âm : /'ælkəlai/
+ danh từ
- (hoá học) chất kiềm
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đất muối
- (thương nghiệp) xút bồ tạt, chất kiềm
- (định ngữ) có chất kiềm
- alkali earth
đất kiềm
- alkali earth
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "alkali"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "alkali":
alkali algal - Những từ có chứa "alkali":
alkali alkalic alkalifiable alkalify alkalimeter alkalimetric alkalimetry alkaline alkaline-loving alkalization more...
Lượt xem: 682