--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
allemande
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
allemande
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: allemande
Phát âm : /'ælma:nd/
+ danh từ
điệu múa dân gian Đức
điệu nhảy múa thôn quê
Lượt xem: 420
Từ vừa tra
+
allemande
:
điệu múa dân gian Đức
+
mateless
:
không có cặp, không có đôi, không có bạn
+
slipper
:
dép đi trong nhà, dép lê, giày hạ
+
varec
:
(thực vật học) tảo bẹ
+
cyperus esculentus
:
(thực vật học) Cây Cỏ gấu ăn