alleviator
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: alleviator
Phát âm : /ə'li:vieitə/
+ danh từ
- người an ủi, nguồn an ủi
- (y học) thuốc giảm đau
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
palliative alleviant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "alleviator"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "alleviator":
alleviator alleviatory - Những từ có chứa "alleviator":
alleviator alleviatory
Lượt xem: 408