--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
allophonic
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
allophonic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: allophonic
+ Adjective
liên quan tới hiện tượng tha hình vị
Lượt xem: 455
Từ vừa tra
+
allophonic
:
liên quan tới hiện tượng tha hình vị
+
sản xuất
:
to produce, to make, to manufacturesản xuất vảito manufacture clothsản xuất lúato produce rice
+
phấn hoa
:
danh từ. pollen, anther-dust
+
cặn kẽ
:
Careful, detailed, minutehiểu cặn kẽto understand every detail
+
rối ren
:
confused