--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
allowedly
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
allowedly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: allowedly
Phát âm : /ə'lauidli/
+ phó từ
được cho phép
được mọi người công nhận
Lượt xem: 355
Từ vừa tra
+
allowedly
:
được cho phép
+
phục lăn
:
Be transported with admiration, take one's hat off (to somebody)
+
davy jones's locker
:
(hàng hải), (từ lóng) đáy biên, biển sâu; nầm mồ nơi biển cảto go to davy_jones's_locker chết đuối, chìm sâu dưới đáy biển
+
thủ trưởng
:
chief officer
+
cerium
:
(hoá học) xeri