--

alongside

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: alongside

Phát âm : /ə'lɔɳ'said/

+ phó từ & giới từ

  • sát cạnh, kế bên, dọc theo, dọc
    • alongside the river
      dọc theo con sông
    • the cars stopped alongside [of] the kerb
      các xe ô tô đỗ dọc theo lề đường
  • (hàng hải) sát mạn tàu, dọc theo mạn tàu
    • the ship lay alongside [of] each other
      các con tàu đó đỗ sát cạnh nhau
    • to come alongside
      cặp bến, ghé vào bờ
  • (nghĩa bóng) song song với, cùng, đồng thời
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "alongside"
Lượt xem: 737