alp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: alp
Phát âm : /ælp/
+ danh từ
- ngọn núi
- cánh đồng cỏ trên sườn núi (ở Thụy sĩ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "alp"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "alp":
alb alibi alive all-up aloof alp alpha - Những từ có chứa "alp":
alp alpaca alpenstock alpestrine alpha alpha rays alphabet alphabetic alphabetical alphabetically more...
Lượt xem: 386