--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
alpinist
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
alpinist
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: alpinist
Phát âm : /'ælpinist/
+ danh từ
người leo núi
Lượt xem: 363
Từ vừa tra
+
alpinist
:
người leo núi
+
boozy
:
say sưa tuý luý
+
đơn ca
:
Sing soloĐơn ca có đệm pi a nôTo sing a solo with piano accompaniment
+
disorganization
:
sự phá hoại tổ chức; sự phá rối tổ chức
+
allegorize
:
phúng dụ, nói bóng, ngụ ý