altercate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: altercate
Phát âm : /'ɔ:ltə:keit/
+ nội động từ
- cãi nhau, cãi lộn, đôi co, đấu khẩu
- to altercate with someone about a trifle
cãi nhau với ai về một chuyện vớ vẩn không đâu
- to altercate with someone about a trifle
Từ liên quan
Lượt xem: 373