altered
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: altered+ Adjective
- được thay đổi, biến đổi để cải thiện thêm hoặc làm cho phù hợp với một mục đích nào đó
- Instructions altered to suit the children's different ages.
Các chỉ dẫn được biến đổi để phù hợp với trẻ em ở những độ tuổi khác nhau.
- Instructions altered to suit the children's different ages.
- thiến, hoạn (súc vật)
- được sửa đổi, sửa lại
- The altered policy promised success.
Chính sách sửa đổi hứa hẹn đạt được thành công.
- The altered policy promised success.
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "altered"
Lượt xem: 638