alternant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: alternant
Phát âm : /ɔ:l'tə:nənt/
+ tính từ
- (địa lý,địa chất) xen kẽ
- alternant layers
các lớp xen kẽ
- alternant layers
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "alternant"
Lượt xem: 353