--

alternating

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: alternating

Phát âm : /'ɔ:ltə:neitiɳ/

+ tính từ

  • xen kẽ, xen nhau; thay phiên nhau, luân phiên nhau
  • (điện học) xoay chiều
    • alternating current
      dòng điện xoay chiều
  • (kỹ thuật) qua lại
    • alternating motion
      sự chuyển động qua lại
Từ liên quan
Lượt xem: 391