--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
altricial
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
altricial
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: altricial
+ Adjective
(chim non vừa mới nở) trần trụi, không nhìn thấy được và phụ thuộc vào cha mẹ để có thức ăn
Lượt xem: 189
Từ vừa tra
+
altricial
:
(chim non vừa mới nở) trần trụi, không nhìn thấy được và phụ thuộc vào cha mẹ để có thức ăn