--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
amaryllis
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
amaryllis
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: amaryllis
Phát âm : /,æmə'rilis/
+ danh từ
hoa loa kèn đỏ
Lượt xem: 318
Từ vừa tra
+
amaryllis
:
hoa loa kèn đỏ
+
bằng địa
:
Levelled to (with) the ground; razedBị ném bom bằng địaLevelled with the ground by bombing
+
bằm
:
To chop up (into very small bits)
+
bôi
:
To apply (a thin layer of)bôi thuốc đỏto apply merbrominbôi dầuto apply oil, to oilbôi hồ lên giấyto apply glue on paper, to spread glue on paperbôi son trát phấnto apply lipstick on one's lips and powder on one's face; to make up one's face
+
hoan hô
:
to cheer; to acclaim (in wood)