--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
amateurishness
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
amateurishness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: amateurishness
Phát âm : /,æmə'tə:riʃnis/
+ danh từ
(như) amateurism
sự không lành nghề, sự không thành thạo
Lượt xem: 312
Từ vừa tra
+
amateurishness
:
(như) amateurism
+
blind drunk
:
rất say, say mềm, say túy lúy
+
quật
:
to flail against the ground
+
arrester
:
người bắt giữ
+
hộ lại
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Village registrar (keeping records of births, deaths and marriages)