amazement
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: amazement
Phát âm : /ə'meizmənt/
+ danh từ
- sự kinh ngạc, sự sửng sốt, sự hết sức ngạc nhiên
- to stand transfixed with amazement
đứng sững ra vì kinh ngạc
- to be filed with amazement
hết sức kinh ngạc
- to stand transfixed with amazement
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "amazement"
Lượt xem: 522