--

ambassador

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ambassador

Phát âm : /æm'bæsədə/

+ danh từ

  • đại sứ
    • ambassador extraordinary and pleinportentiary
      đại sứ dặc nhiệm toàn quyền
  • người đại diện sứ giả
    • to act as somebody's ambassador
      làm đại diện cho ai
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ambassador"
Lượt xem: 552