ambidexterity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ambidexterity
Phát âm : /'æmbideks'teriti/ Cách viết khác : (ambidexterousness) /,æmbi'dekstrəsnis/
+ danh từ
- sự thuận cả hai tay
- tính lá mặt lá trái, tính hai mang
Lượt xem: 479