--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
ambivalence
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ambivalence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ambivalence
Phát âm : /'æmbi'veiləns/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
sự vừa yêu, vừa ghét (cái gì); sự mâu thuẫn trong tư tưởng
Lượt xem: 469
Từ vừa tra
+
ambivalence
:
sự vừa yêu, vừa ghét (cái gì); sự mâu thuẫn trong tư tưởng
+
điếm
:
Observation post, watch-postTrên đê có rất nhiều điếmThere are many watch-post on the dykeGái điếm (nói tắt).Spruce, smartly dressedĂn mặc rất điếmTo be very smartly dressed
+
hoa văn
:
Design (on pottery and brass objects)Hoa văn đồ đồng Đông SơnDesigns on Dongson brass ware
+
sa sẩy
:
to suffer loss, to waste
+
lứa tuổi
:
Age groupNhững học sinh cùng lứa tuổi thích chơi với nhaupupils of the same age group like to make friends