ambulance
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ambulance
Phát âm : /'æmbjuləns/
+ danh từ
- xe cứu thương, xe cấp cứu
- (định ngữ) để cứu thương
- ambulance car
xe ô tô cứu thương
- ambulance train
xe lửa cứu thương
- ambulance airplane
máy bay cứu thương
- ambulance car
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ambulance"
- Những từ có chứa "ambulance":
ambulance ambulance-chaser - Những từ có chứa "ambulance" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
xe cứu thương cấp cứu
Lượt xem: 577