--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
amentiferous
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
amentiferous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: amentiferous
Phát âm : /,æmen'tifərəs/
+ tính từ
(thực vật học) mang cụm hoa đuôi sóc
Lượt xem: 273
Từ vừa tra
+
amentiferous
:
(thực vật học) mang cụm hoa đuôi sóc