--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
amianthus
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
amianthus
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: amianthus
Phát âm : /,æmi'ænθəs/
+ danh từ
(khoáng chất) Amiăng
Lượt xem: 222
Từ vừa tra
+
amianthus
:
(khoáng chất) Amiăng
+
phất phơ
:
to float, to wavelá cờ phất phơ trước gióflag that floats in the breeze
+
rekindle
:
đốt lại, thắp lại; nhen lại, nhóm lạito rekindle a fire nhóm lại ngọn lửato rekindle a war nhóm lại ngọn lửa chiến tranh
+
clianthus
:
cây đậu tiên (giống cây nho, có lá kép, chùm hoa rủ màu đỏ giống hạt đậu.
+
phì phị
:
xem phị (láy)