amidship
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: amidship+ Adjective
- ở giữa tàu hoặc máy bay
+ Adverb
- ở giữa, gần chỗ giữa, hoặc hướng về phía giữa (tàu)
- In the late 19th century, engines were placed in front, amidships, and at the rear.
Vào cuối thế kỷ 19, các động cơ đã được đặt ở phía trước, giữa, và đuôi tàu.
- In the late 19th century, engines were placed in front, amidships, and at the rear.
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "amidship"
Lượt xem: 413