ammeter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ammeter
Phát âm : /'æmitə/
+ danh từ
- (điện học) cái đo ampe
- hatwire (thermal) ammeter
cái đo ampe nhiệt điện
- electromagnetic ammeter
cái đo ampe điện từ
- hatwire (thermal) ammeter
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ammeter"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ammeter":
amateur ammeter anemometer - Những từ có chứa "ammeter":
ammeter kilogrammeter
Lượt xem: 537