ammoniac
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ammoniac
Phát âm : /ə'mouniæk/
+ tính từ
- (hoá học) (thuộc) amoniac
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
ammoniacal gum ammoniac
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ammoniac"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ammoniac":
ammoniac amnic aminic anionic amnesiac - Những từ có chứa "ammoniac":
ammoniac ammoniacal sal-ammoniac
Lượt xem: 453