--

ammoniated

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ammoniated

+ Adjective

  • được kết hợp, hóa hợp với amoniac, được xử lý bằng amoniac
    • ammoniated mercury
      thủy ngân được hóa hợp với amoniac
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ammoniated"
Lượt xem: 487