amongst
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: amongst
Phát âm : /ə'mʌɳ/ Cách viết khác : (amongst) /ə'mʌɳst/
+ giới từ
- giữa, ở giữa
- among the crowd
ở giữa đám đông
- among the crowd
- trong số
- among the guests were...
trong số khách mời có...
- among the guests were...
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "amongst"
Lượt xem: 506